BIỂU PHÍ DỊCH THUẬT DÀNH CHO KHÁCH HÀNG TẠI VIECONNECT
STT | VIỆT – ANH & ANH – VIỆT | ĐƠN GIÁ | PHÂN LOẠI |
1. | Thẻ học sinh, sinh viên, công nhân viên … | 50.000 | 1 bản (2 mặt) |
2. | CMND, Hộ chiếu, CCCD | 50.000 | 1 bản (2 mặt) |
3. | Sổ hộ khẩu, Sổ tạm trú | 50.000 | 1 nhân khẩu |
4. | Giấy khai sinh, Giấy chứng tử | 50.000 | 1 bản |
5. | Giấy phép lái xe trong nước các loại | 50.000 | 1 bản (2 mặt) |
6. | Văn bằng trong nước các loại | 50.000 | 1 văn bằng |
7. | Học bạ | 50.000 | 1 trang |
8. | Giấy chứng nhận tốt nghiệp I, II, III, Đại học, Cao học | 50.000 | 1 bản |
9. | Chứng chỉ đào tạo | 50.000 | 1 bản |
10. | Giấy khen | 50.000 | 1 bản |
11. | Giấy kết hôn, Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 50.000 | 1 bản |
12. | Lý lịch tư pháp | 50.000 | 1 bản |
13. | Hợp đồng lao động | 65.000 | 1 trang |
14. | Phiếu thu, Biên nhận các loại, Giấy nộp tiền NSNN | 65.000 | 1 bản |
15. | Các loại giấy tờ thuế, điện, nước … | 65.000 | 1 bản |
16. | Bản sao kê lương, ngân hàng … | 65.000 | 1 bản |
17. | Bảng lương | 65.000 | 1 bản |
18. | Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh | 65.000 | 1 trang |
19. | Giấy phép lái xe nước ngoài các loại | 65.000 | 1 bản (2 mặt) |
20. | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Sổ hồng | 65.000 | 1 trang |
21. | Văn bằng nước ngoài các loại | 65.000 | 1 bản |
22. | Bảng điểm | 65.000 | 1 trang |
23. | Giấy phép lái xe nước ngoài các loại | 65.000 | 1 bản |
24. | Giấy xác nhận – Đơn xin các loại | 65.000 | 1 trang |
25. | Giấy xác nhận chức vụ | 65.000 | 1 trang |
26. | Giấy quyết định các loại | 65.000 | 1 trang |
27. | Giấy chuyển nhượng cổ phần | 65.000 | 1 trang |
28. | Biên bản họp, Biên bản giải thể, Biên bản kiểm tra,… | 65.000 | 1 trang |
29. | Hồ sơ xuất cảnh, xin visa các loại | 65.000 | 1 trang |
30. | Chứng chỉ tiền gửi, sổ tiết kiệm các loại … | 65.000 | Trọn bộ |
31. | Tờ khai thuế các loại … | 65.000 | 1 trang |
32. | Giấy uỷ quyền | 65.000 | 1 trang |
33. | Sơ yếu lý lịch | 65.000 | 1 trang |
34. | Giấy khám bác sỹ, toa thuốc, bệnh viện … | 75.000 | 1 trang |
35. | Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm … | 75.000 | 1 trang |
36. | Công văn, Tờ trình | 75.000 | 1 trang |
37. | Bảng báo giá | 75.000 | 1 trang |
38. | Giấy chứng nhận đầu tư | 75.000 | 1 trang |
39. | Quyết định của các lãnh sự quán | 75.000 | 1 trang |
40. | Hợp đồng | 75.000 – 100.000 | 1 trang |
41. | Tài liệu kiểm toán, báo cáo tài chính, quyết toán | 80.000 | 1 trang |
42. | Website | 80.000 | 1 trang |
43. | Văn hóa – Xã hội – Du lịch | 80.000 | 1 trang |
44. | Tài liệu học đường, ấn phẩm, báo chí … | 80.000 | 1 trang |
45. | Marketing, Quản lý, Quản trị, Điều hành … | 80.000 | 1 trang |
46. | Bảo hiểm – Ngân hàng – Chứng khoán – Kế toán | 80.000 | 1 trang |
47. | Điều lệ thành lập doanh nghiệp | 80.000 | 1 trang |
48. | Văn bản pháp luật các loại | 80.000 | 1 trang |
49. | Tố tụng, Phán quyết toà án | 80.000 | 1 trang |
50. | Tài liệu kỹ thuật: Điện, Dầu khí, Công trình xây dựng, Cơ sở hạ tầng, Hồ sơ thầu, Giao thông vận tải, Hàng không, Hàng hải, Đường sắt, Đường bộ … | 100.000 | 1 trang |
51. | Công nghệ thông tin, phần mềm, phần cứng, hệ thống, cơ sở dữ liệu … | 100.000 | 1 trang |
52. | Luận văn Thạc sĩ, Tiến sĩ | 120.000 | 1 trang |
53. | Y khoa, nha khoa, dược phẩm, dược hoá … | 120.000 | 1 trang |
*Ghi chú:
- Một (01) trang được tính là 350 từ; Trọn bộ có nghĩa là toàn bộ các trang có trong tài liệu đó; Một (01) bản có nghĩa là một hoặc hai mặt của loại tài liệu đó;
- Phí công chứng 1 bản (1 con dấu của Phòng Chứng thực tư pháp) là 60.000 VND, áp dụng cho các bản lấy thêm với số lượng tối đa là 10 bản. Trong trường hợp lấy thêm từ 11 bản trở lên thì bản đầu tiên là 60.000 VND và các bộ còn lại là 50.000 VND;
- Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT.
